Wheeler, Texas
Tiểu bang | Texas |
---|---|
Quận | Quận Wheeler |
Mã bưu chính | 79096 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 1.592 |
Mã điện thoại | 806 |
Đặt tên theo | Royall T. Wheeler |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Wheeler, Texas
Tiểu bang | Texas |
---|---|
Quận | Quận Wheeler |
Mã bưu chính | 79096 |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
• Tổng cộng | 1.592 |
Mã điện thoại | 806 |
Đặt tên theo | Royall T. Wheeler |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
Thực đơn
Wheeler, TexasLiên quan
Wheeler, Texas Wheeleria Wheeleria spilodactylus Wheeleria ivae Wheeler, Illinois Wheeler, Wisconsin Wheeler, Quận Sac, Iowa Wheeler, Quận Lyon, IowaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Wheeler, Texas http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...